--

nằm ườn

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nằm ườn

+  

  • Sprawl idly; idle away one's time in bed
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nằm ườn"
Lượt xem: 477